Nồi áp suất điện Philips HD2136/66 5 lít
Model: |
HD2136/66 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi áp suất điện |
Công suất |
980W |
Dung tích |
5 lít |
Lòng nồi |
Đường kính 22cm |
Bảng điều khiển |
Nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu |
Lòng nồi hợp kim nhôm chống dính, vỏ ngoài thép không gỉ |
An toàn |
Nắp nồi không mở ra được khi có áp suất cao, tự ngắt khi quá nhiệt |
Kích thước - Trọng lượng |
Ngang 30cm – cao 34.5cm – sâu 30.2cm – 4kg |
Thương hiệu |
Hà Lan |
Nồi áp suất điện Philips HD2137/65 6 lít
Model: |
HD2137/65 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi áp suất điện |
Công suất |
1000W |
Dung tích |
6 lít |
Bảng điều khiển |
Nút nhấn có màn hình hiển thị |
Chất liệu |
Lòng nồi hợp kim nhôm chống dính, vỏ ngoài thép không gỉ |
An toàn |
Nắp nồi không mở ra được khi có áp suất cao, tự ngắt khi quá nhiệt |
Kích thước - Trọng lượng |
Ngang 35.5cm – cao 37.7cm – sâu 35.5cm – 5kg |
Phụ kiện |
Cốc đong, kẹp gắp, khay hấp, sách dạy nấu ăn |
Thương hiệu |
Hà Lan |
Nồi chiên không dầu Philips HD9200/90 1400W
Model: |
HD9200/90 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi chiên không dầu |
Công suất |
1400W |
Nhiệt độ |
80-200 độ C |
Hẹn giờ |
0-60 phút |
Chất liệu |
Lòng nồi thép không gỉ phủ chống dính,vỏ nhựa chịu nhiệt cao cấp |
Bảng điều khiển |
Nút xoay |
Dung tích tổng |
4.1 lít |
Dung tích sử dụng |
2.4 lít |
Chức năng nấu |
Chiên, nướng thực phẩm |
Tiện ích |
Tự động ngắt khi quá nhiệt, quạt đối lưu, chân đế chống trượt, tay cầm bọc nhựa cách nhiệt |
Phụ kiện lòng nồi |
Rổ chiên |
Chiều dài dây điện |
92cm |
Kích thước - Trọng lượng |
Ngang 29.5cm – cao 36cm – sâu 26.4cm – 4.5kg |
Thương hiệu |
Hà Lan |
Nồi chiên không dầu Philips HD9252/90 1400W
Model: |
HD9252/90 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi chiên không dầu |
Công suất |
1400W |
Nhiệt độ |
80-200 độ C |
Hẹn giờ |
0-60 phút |
Chất liệu |
Lòng nồi thép không gỉ phủ chống dính,vỏ nhựa chịu nhiệt cao cấp |
Bảng điều khiển |
Cảm ứng có màn hình hiển thị |
Dung tích tổng |
4.1 lít |
Dung tích sử dụng |
2.4 lít |
Chức năng nấu |
Chiên, nướng thực phẩm |
Tiện ích |
7 chương trình nấu ăn cài đặt sẵn, quạt đối lưu, chân đế chống trượt, có chức năng giữ ấm, tay cầm bọc nhựa cách nhiệt |
Phụ kiện lòng nồi |
Rổ chiên |
Chiều dài dây điện |
85cm |
Kích thước - Trọng lượng |
Ngang 29.5cm – cao 36cm – sâu 26.4cm – 4.5kg |
Thương hiệu |
Hà Lan |
Nồi chiên không dầu Philips HD9280/90 2000W
Model: |
HD9280/90 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi chiên không dầu |
Công suất |
2000W |
Bảng điều khiển |
Cảm ứng có màn hình hiển thị |
Chức năng nấu |
Chiên, nướng, rã đông thực phẩm, sấy khô hoa quả |
Dung tích tổng |
6.2 lít |
Dung tích sử dụng |
3 lít |
Nhiệt độ |
80-200 độ C |
Công nghệ làm nóng |
Rapid Air |
Chất liệu |
Vỏ nhưa chịu nhiệt, lòng nồi thép không gỉ |
Chiều dài dây điện |
81cm |
Tiện ích |
Điều khiển qua điện thoại (IOS) bằng app NutriU, 7 chương trình nấu cài sẵn |
Kích thước - Trọng lượng |
Ngang 31.5cm – cao 30.7cm – sâu 40.3cm – 5.55kg |
Nồi cơm điện cao tần Philips HD4539/62 1.5 lít
Model: |
HD4539/62 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi cơm điện cao tần (IH) |
Công suất - Điện áp |
1250W – 220V |
Bảng điều khiển |
Cảm ứng |
Chức năng nấu |
18 chế độ cài đặt sẵn, chọn vị 5 cấp độ |
Dung tích |
1.5 lít |
Chất liệu |
Lòng nồi bằng sắt mịn 8 lớp, lớp chống trầy maifanshi |
Tính năng |
Bộ hẹn giờ, màn hình LED cảm ứng, van thông hơi và nắp có thể tháo rời |
Kích thước - Trọng lượng |
285 x 214 x 330mm – 5.68kg |
Chiều dài dây điện |
92cm |
Phụ kiện |
Cốc đo lường, muỗng cơm, xửng hấp |
Nồi cơm điện Philips HD4515/55 1.8 lít
Model: |
HD4515/55 |
---|---|
Loại sản phẩm |
Nồi cơm điện |
Công suất |
940W |
Bảng điều khiển |
Nút nhấn có màn hình hiển thị tiếng Anh |
Chức năng nấu |
10 thực đơn |
Dung tích |
1.8 lít |
Chất liệu |
Hợp kim phủ đá Maifan chống dính |
Chiều dài dây điện |
94cm, có thể tháo rời |
Phụ kiện |
Xửng hấp, muỗng cơm, cốc đong |
Kích thước - Khối lượng |
Ngang 25.5cm – cao 23cm – sâu 36cm – 5.33kg |